Có 1 kết quả:

狂潮 kuáng cháo ㄎㄨㄤˊ ㄔㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) surging tide
(2) (fig.) tide
(3) craze
(4) rage
(5) spree

Bình luận 0